1. COLD ROLLED STEEL (ROLL)
THÉP CUỘN CÁN NGUỘI ( COLD ROLLED SHEET IN COIL)
Tiêu chuẩn |
Standard |
ĐVT/Unit |
Nhật Bản (JIS), Mỹ (ASTM), Việt Nam (TCVN)... |
Mác thép |
Grades |
|
08KTT, SPCC, SAE1008 |
Chiều dày |
Thickness |
mm |
0.15 - 2.0 |
Dung sai chiều dày |
Thichness Tolerance |
mm |
Theo tiêu chuẩn (Applicable standards) |
Chiều rộng |
Width |
mm |
760 - 1250 |
Dung sai chiều rộng |
Width Tolerance |
mm |
Theo tiêu chuẩn (Applicable standars) |
Trọng lượng cuộn |
The weight of coil |
tấn/ton |
Max:25 - Min: 5 |
Ứng dụng |
Sử dụng trong công nghiệm ô tô, tấm lợp, thép lá dùng sơn và mạ, ống thép, thiết bị gia dụng, dập tạo hình, đồ nội thất... |
Application |
Automotive industry, roofing products, tube/pipes steels, appliances, forming stamping products, furniture... |
2. COLD ROLLED STEEL (SHEETS)
THÉP TẤM CÁN NGUỘI (COLD ROLLED STEEL SHEETS) |
Tiêu chuẩn |
Standards |
JIS, ASTM, GOST... |
Mác thép |
Grades |
08K, 08YU, SPCC - 1,2,4,8, SPCD, SPCE... |
Độ dày |
Thickness |
0.2 - 4.0 (mm) |
Chiều rộng |
Width |
914, 1000, 1200, 1219, 1250 (mm) |
Chiều dài |
Phổ biến 2000 - 12000 (mm) cắt theo yêu cầu |
Length |
Popular 2000 - 12000 (mm) and according to requirement |
Ứnd dụng |
Kết cấu nhà xưởng, cơ khí, xây dựng, chế tạo máy, nồi hơi... |
Application |
Workshop structure, mechanics, construction, manufacturing, boilders... |
3. COLD ROLLED STEEL (STRIP)
THÉP CÁN NGUỘI XẢ BĂNG (COLD ROLLED STEEL STRIP) |
Độ dày |
0.15 - 2.0 (mm) |
Cắt xả băng theo yêu cầu khách hàng (According to customer's requirements) |